Tiếng Trung

lUYỆN THI HSK QUỐC TẾ TẠI THANH TRÌ, THƯỜNG TÍN, HN

GIỚI THIỆU VỀ KỲ THI HSK PHIÊN BẢN MỚI

 I. Kết cấu bài thi

         Kỳ thi HSK phiên bản mới là một kỳ thi chuẩn hóa quốc tế, kiểm tra và giá trình độ thông thạo tiếng Trung Quốc. Bài thi HSK mới bao gồm một bài kiểm tra viết và thi nói độc lập với nhau.
         Có sáu cấp độ thi viết, cụ thể là HSK cấp độ I, II, III, IV, V và VI. Có ba cấp độ của các bài thi nói, cụ thể là HSK (Trình độ sơ cấp), HSK (trình độ trung cấp), và HSK (trình độ cao cấp). Trong quá trình thi nói, bài thi của thí sinh sẽ được ghi lại.


 

Thi viết Thi nói
HSK cấp 6 HSK (Cao cấp)
HSK cấp 5 HSK (Cao cấp)
HSK cấp 4 HSK (Trung cấp)
HSK cấp 3 HSK (Sơ cấp)
HSK cấp 2  
HSK cấp 1  


II. Cấp độ bài thi

Các cấp độ khác nhau của HSK mới tương đương với một số cấp độ của “Tiêu chuẩn năng lực Hán ngữ cho người nói ngôn ngữ khác (CLPS)” và “Hệ thống khung tham chiếu chung ngôn ngữ Châu Âu (CEF)”; chi tiết như sau:

HSK mới  Lượng từ vựng CLPS CEF
HSK cấp độ VI trên 5,000 Cấp độ V C2
HSK cấp độ V 2500   C1
HSK cấp độ IV 1200 Cấp độ IV B2
HSK cấp độ III 600 Cấp độIII B1
HSK cấp độ II 300 Cấp độ II A2
HSK cấp độ I 150 Cấp độ I A1
  • Thí sinh đạt HSK cấp độ I có thể hiểu và sử dụng cụm từ và câu tiếng Trung Quốc rất đơn giản, đáp ứng nhu cầu cơ bản để giao tiếp và có khả năng tiếp tục học tập tiếng Trung Quố.
  • Thí sinh HSK cấp độ II có thể nắm bắt tốt tiếng Trung Quốc cơ bản và có thể giao tiếp đơn giản và đòi hỏi phải thường xuyên trao đổi trực tiếp các thông tin về những vấn đề quen thuộc hàng ngày.
  • Thí sinh đạt HSK cấp độ III có thể giao tiếp bằng tiếng Trung ở mức cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, học tập và nghề nghiệp của mình. Họ có thể giao tiếp bằng tiếng Hoa khi đi du lịch ở Trung Quốc.
  • Thí sinh đạt HSK cấp độ IV có thể trò chuyện bằng tiếng Trung với nhiều chủ đề và có thể giao tiếp lưu loát với người bản xứ Trung Quốc.
  • Thí sinh đạt HSK cấp độ V có thể đọc báo và tạp chí Trung Quốc, thưởng thức những bộ phim và kịch Trung Quốc, và viết một bài phát biểu dài, đầy đủ bằng tiếng Trung Quốc.
  • Thí sinh đạt HSK cấp độ V I có thể dễ dàng hiểu thông tin qua đọc và nghe tiếng Trung, có thể biểu đạt hiệu quả tiếng Trung Quốc bằng cả lời nói và chữ viết.

III. Nguyên tắc kỳ thi

  • Kỳ thi HSK mới theo nguyên tắc “Kết hợp thi và giảng dạy”, thiết kế trên cơ sở các xu thế hiện tại về đào tạo tiếng Trung quốc tế và có liên quan chặt chẽ với sách. Mục đích của kỳ thi là để “thúc đẩy đào tạo thông qua kiểm tra” và “thúc đẩy học tập thông qua kiểm tra”.
  • Kỳ thi HSK mới nhấn mạnh tính khách quan và chính xác của việc đánh giá và nhấn mạnh khả năng ngôn ngữ Trung Quốc thực tế của người học.
  • Kỳ thi HSK mới đặt mục tiêu kiểm tra rõ ràng cho phép các thí sinh để có thể cải thiện khả năng ngôn ngữ Trung Quốc của họ trong một cách có hệ thống và hiệu quả.

IV. Mục đích bài thi

      Kỳ thi HSK mới đánh giá khả năng ngôn ngữ tiếng Trung tổng quát dành cho người học trưởng thành. 

1. Làm căn cứ tham khảo cho việc ra quyết định một cơ sở giáo dục đối với sinh viên liên quan đến việc tuyển sinh, xếp lớp, miễn học một số khóa học nhất định và trao tặng tín chỉ học tập.

2. Làm căn cứ tham khảo cho người sử dụng lao động ra quyết định liên quan đến việc tuyển dụng, bồi dưỡng và thăng chức cho nhân viên.

3. Một phương pháp cho người học đánh giá và nâng cao trình độ của họ về tiếng Trung Quốc.

4. Một phương pháp cho các tổ chức đào tạo tiếng Trung Quốc để đánh giá kết quả đào tạo.

V. Trả Giấy chứng nhận

  • Thí sinh sẽ nhận được kết quả kì thi HSK mới từ Hanban trong vòng hai tháng sau kỳ thi.
  • Tìm hiểu thêm thông tin kỳ thi HSK, dạng thức bài thi và bài thi mẫu các cấp độ .

Khóa học ôn thi HSK tại Thanh Trì, Thường Tín tại đây.

NỘI DUNG  THI HSK 3

HSK三级
HSK(三级)考查考生的汉语应用能力,它对应于《国际汉语能力标准》三级、《欧洲语言共同参考框架(CEF)》B1级。通过HSK(三级)的考生可以用汉语完成生活、学习、工作等方面的基本交际任务,在中国旅游时,可应对遇到的大部分交际任务。
一、考试对象
HSK(三级)主要面向按每周2-3课时进度学习汉语三个学期(一个半学年),掌握600个最常用词语和相关语法知识的考生。
二、考试内容
HSK(三级)共80题,分听力、阅读、书写三部分。
 
考试内容
试题数量(个)
考试时间(分钟)
一、听力
第一部分
10
40
约35
第二部分
10
第三部分
10
第四部分
10
填写答题卡(将听力部分的答案填涂到答题卡上)
5
二、阅读
第一部分
10
30
30
第二部分
10
第三部分
10
三、书写
第一部分
5
10
15
第二部分
5
共计
/
80
约85
 
全部考试约90分钟(含考生填写个人信息时间5分钟)。
 
1.听力
第一部分,共10题。每题听两次。每题都是一个对话,试卷上提供几张图片,考生根据听到的内容选出对应的图片。
第二部分,共10题。每题听两次。每题都是一个人先说一小段话,另一人根据这段话说一个句子,试卷上也提供这个句子,要求考生判断对错。
第三部分,共10题。每题听两次。每题都是两个人的两句对话,第三个人根据对话问一个问题,试卷上提供3个选项,考生根据听到的内容选出答案。
第四部分,共10题。每题听两次。每题都是两个人的4到5句对话,第三个人根据对话问一个问题,试卷上提供3个选项,考生根据听到的内容选出答案。
 
2.阅读
第一部分,共10题。提供20个句子,考生要找出对应关系。
第二部分,共10题。每题提供一到两个句子,句子中有一个空格,考生要从提供的选项中选词填空。
第三部分,共10题。提供10小段文字,每段文字带一个问题,考生要从3个选项中选出答案。
 
3.书写
第一部分,共5题。每题提供几个词语,要求考生用这几个词语写一个句子。
第二部分,共5题。每题提供一个带空格的句子,要求考生在空格上写正确的汉字。
 
三、成绩报告
HSK(三级)成绩报告提供听力、阅读、书写和总分四个分数。总分180分为合格。
 
 
满分
你的分数
听力
100
 
阅读
100
 
书写
100
 
总分
300
 
 
   HSK成绩长期有效。作为外国留学生进入中国院校学习的汉语能力的证明,HSK成绩有效期为两年(从考试当日算起)。 
THÔNG TIN LIÊN HỆ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ HÀO GIA
TRỤ SỞ CHÍNH: SỐ 33, 43 XÓM CHÙA, ĐƯỜNG TỨ HIỆP, THANH TRÌ, HÀ NỘI

CƠ SỞ 2: NGÃ BA QUÁN GIAI GẦN TRƯỜNG CAO ĐẲNG TRUYỀN HÌNH,THƯỜNG TÍN, HÀ NỘI

0983.427.866; 0988.524.816

XIN CẢM ƠN

 
 


Các tin liên quan